分屯基地 [Phân Đồn Cơ Địa]
ぶんとんきち
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quân sự
căn cứ phụ; căn cứ nhỏ
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quân sự
căn cứ phụ; căn cứ nhỏ