分屯 [Phân Đồn]
ぶんとん
Tiền tố
Lĩnh vực: Quân sự
phó-; phụ-
🔗 分屯地; 分屯基地
Tiền tố
Lĩnh vực: Quân sự
phó-; phụ-
🔗 分屯地; 分屯基地