分冊
[Phân Sách]
ぶんさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tập riêng
JP: この百科事典は毎月分冊で発行されている。
VI: Bách khoa toàn thư này được phát hành hàng tháng theo từng tập.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「天路歴程」が気に入ったので、私が最初に集めたのは小さい分冊本のジョン・バニヤン著作集だった。
Tôi thích "Hành trình Thiên đường," vì vậy tôi đã bắt đầu sưu tập bộ sách nhỏ của John Bunyan.