刀禰 [Đao Nỉ]
とね

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

📝 dùng ở một số đền thờ, ví dụ như Ise, Kamo

thầy tu

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thành viên của một trong bốn cấp hành chính trong hệ thống ritsuryō

🔗 四等官

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

quan chức chính phủ phụ trách một thị trấn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thành viên nổi bật của một thị trấn

Danh từ chung

người lái thuyền sông

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

quản lý cảng

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thủ lĩnh băng cướp

Hán tự

Đao kiếm; đao; dao
Nỉ miếu tổ tiên