刀圭家 [Đao Khuê Gia]
とうけいか

Danh từ chung

bác sĩ

Hán tự

Đao kiếm; đao; dao
Khuê ngọc vuông; góc; cạnh
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ