出馬 [Xuất Mã]
しゅつば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ứng cử (bầu cử); ra ứng cử

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ lịch sử

đi ngựa (ra trận)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi trực tiếp

JP: かれ大統領だいとうりょう選挙せんきょ出馬しゅつばしないことにめた。

VI: Anh ấy đã quyết định không tham gia cuộc bầu cử tổng thống.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

thả ngựa; dắt ngựa ra

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウォルター・モンデールは大統領だいとうりょうせん出馬しゅつばした。
Walter Mondale đã ra tranh cử tổng thống.

Hán tự

Xuất ra ngoài
ngựa