1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出馬
- Cách đọc: しゅつば
- Loại từ: Danh từ; động từ する (出馬する)
- Hán Việt: Xuất mã
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: chính trị, bầu cử; phong cách báo chí
2. Ý nghĩa chính
1) Ra tranh cử, “xuống ngựa” vào đường đua chính trị (tuyên bố tham gia một cuộc bầu cử).
Gốc nghĩa: “ra trận/cưỡi ngựa xuất chinh”; ngày nay dùng ẩn dụ cho “tham gia cuộc đua” trong chính trị.
3. Phân biệt
- 出馬 vs 立候補: Cả hai đều là “ra ứng cử”. 立候補 là thuật ngữ pháp lý/trung tính (đăng ký làm ứng viên). 出馬 mang sắc thái “ra trận/nhập cuộc”, dùng nhiều trong báo chí, tiêu đề.
- 出馬表明: tuyên bố ra tranh cử; 出馬要請: lời mời/đề nghị ra tranh cử; 不出馬: không ra tranh cử.
- Khác với 参戦 (tham chiến) mang nghĩa quân sự; 出馬 dùng cho chính trị hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: N(選/選挙)に出馬する (ra tranh cử vào N), 出馬を表明する, 出馬要請を受ける, 無所属で出馬する, 再出馬 (tái tranh cử), 初出馬 (lần đầu tranh cử).
- Ngữ phong: thiên về báo chí, phát ngôn chính trị; trang trọng, đôi khi có sắc thái hùng tráng.
- Kết hợp điển hình: 市長選/知事選/衆院選/参院選+に出馬; 党の推薦を得て出馬; 出馬見送り.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 立候補 |
Đồng nghĩa gần |
Đứng ra ứng cử |
Trung tính, thủ tục pháp lý, dùng rộng rãi. |
| 出馬表明 |
Từ liên quan |
Tuyên bố tranh cử |
Hay xuất hiện trên báo chí. |
| 出馬要請 |
Từ liên quan |
Lời mời ra tranh cử |
Thường từ đảng, đoàn thể, địa phương. |
| 不出馬 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Không ra tranh cử |
Tuyên bố rút/không tham gia. |
| 擁立 |
Liên quan |
Dựng/đề cử (ứng viên) |
Hành động của đảng/nhóm. |
| 候補者 |
Liên quan |
Ứng cử viên |
Người đã ra tranh cử. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 出: ra, xuất hiện.
- 馬: ngựa; hình ảnh “cưỡi ngựa ra trận”.
- Hàm nghĩa hiện đại: “ra nhập cuộc” → ra tranh cử.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo, 出馬 tạo cảm giác quyết đoán, giàu tính ẩn dụ. Khi viết học thuật hoặc văn bản hành chính, 立候補 khách quan hơn. Người Nhật cũng hay dùng cặp “再出馬/三選” để nói tái tranh cử nhiều nhiệm kỳ.
8. Câu ví dụ
- 彼は市長選に出馬すると表明した。
Anh ấy tuyên bố sẽ ra tranh cử thị trưởng.
- 党から出馬要請を受け、悩んでいる。
Anh ấy đang đắn đo sau khi nhận được lời mời ra tranh cử từ đảng.
- 無所属で出馬する方針だ。
Chủ trương là tranh cử với tư cách độc lập.
- 知事選への出馬を見送った。
Đã quyết định không ra tranh cử thống đốc.
- 初出馬ながら堂々と語った。
Dù lần đầu tranh cử, anh ấy phát biểu rất đường hoàng.
- 三期目の再出馬に批判もある。
Việc tái tranh cử nhiệm kỳ thứ ba cũng vấp phải chỉ trích.
- 支援団体が出馬を後押しした。
Các tổ chức hậu thuẫn đã thúc đẩy việc ra tranh cử.
- 彼女は若手の星として出馬する。
Cô ấy ra tranh cử như một ngôi sao trẻ triển vọng.
- 正式な出馬会見は来週行われる。
Họp báo chính thức tuyên bố tranh cử sẽ được tổ chức tuần tới.
- 敗北後の再出馬に賛否が分かれている。
Dư luận chia rẽ về việc tái tranh cử sau thất bại.