1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出身者
- Cách đọc: しゅっしんしゃ
- Loại từ: Danh từ (chỉ người)
- Nghĩa khái quát: người xuất thân từ (địa phương, trường, tổ chức nào đó)
- Ngữ vực: báo chí, hồ sơ nhân sự, giới thiệu lý lịch, thống kê dân số/giáo dục
- Mẫu kết hợp: N+出身者 (ví dụ: 北海道出身者), N の 出身者
2. Ý nghĩa chính
出身者 là “người đến từ/đã tốt nghiệp/thuộc về nguồn gốc nào đó”. Dùng để chỉ tư cách “người của nơi/trường” một cách khách quan, mang sắc thái trang trọng hoặc thống kê.
3. Phân biệt
- 出身: danh từ gốc, nghĩa là “xuất thân”, dùng như bổ ngữ: 北海道出身. 出身者 nhấn mạnh “người xuất thân”.
- 卒業生: “cựu sinh viên/học sinh”. 出身者 rộng hơn (người từng học/trực thuộc), không nhất thiết tốt nghiệp.
- 在住者/居住者: người đang cư trú. 出身者 không nói về nơi ở hiện tại mà về nguồn gốc.
- 出身地の人: cách nói miêu tả; 出身者 là danh từ chuẩn mực, cô đọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N+出身者が多い/少ない/中心, 出身者で構成する, 出身者名簿
- Địa lý: 地方出身者, 県外出身者, 海外出身者
- Giáo dục/ngành nghề: 理系出身者, ○○大学出身者
- Sắc thái: trung tính, khách quan, phù hợp văn bản chính thức, báo cáo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出身 | Gốc từ | xuất thân | Dùng như bổ ngữ: 北海道出身 |
| 卒業生 | Liên quan | cựu sinh viên | Nhấn “đã tốt nghiệp” |
| 出身校 | Liên quan | trường xuất thân | Nói về cơ sở giáo dục |
| 在住者 | Đối chiếu | người đang cư trú | Chỉ nơi ở hiện tại |
| 移住者 | Đối chiếu | người di cư | Nhấn hành vi di chuyển cư trú |
| 地元の人 | Gần nghĩa | người địa phương | Khẩu ngữ, không trang trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 出 (シュツ・でる/だす): ra, xuất
- 身 (シン・み): thân, bản thân
- 者 (シャ・もの): người
- Kết hợp “xuất + thân + người” → 出身者: người xuất thân từ đâu đó.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết chính sách nhân sự, 出身者 giúp thể hiện đa dạng nguồn gốc một cách khách quan, tránh sắc thái cá nhân. Khi giới thiệu bản thân, hội thoại thường dùng 〜出身です tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この会社には関西出身者が多い。
Trong công ty này có nhiều người xuất thân từ vùng Kansai.
- 当クラブは地元出身者を中心に構成されている。
Câu lạc bộ của chúng tôi chủ yếu gồm những người xuất thân địa phương.
- 部署には理系出身者が偏っている。
Phòng ban này thiên về người xuất thân khối khoa học tự nhiên.
- 東京大学出身者が多数在籍している。
Có nhiều người xuất thân từ Đại học Tokyo đang làm việc.
- 海外出身者向けの研修を実施します。
Chúng tôi tổ chức khóa đào tạo dành cho người xuất thân từ nước ngoài.
- 県外出身者のために住宅手当が用意されている。
Có phụ cấp nhà ở dành cho người xuất thân từ ngoài tỉnh.
- 被災地出身者への支援制度を拡充した。
Đã mở rộng chế độ hỗ trợ cho người xuất thân từ vùng thiên tai.
- 本プロジェクトは大学出身者のネットワークで運営される。
Dự án này được vận hành bởi mạng lưới những người xuất thân từ cùng đại học.
- 同郷出身者が集まって交流会を開いた。
Những người cùng quê đã tụ họp và tổ chức buổi giao lưu.
- 少数民族出身者の採用を積極的に進めている。
Chúng tôi tích cực thúc đẩy tuyển dụng người xuất thân từ các dân tộc thiểu số.