出直し [Xuất Trực]

でなおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bắt đầu lại từ đầu; làm lại từ đầu; làm lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gọi lại; thăm lại

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出直し
  • Cách đọc: でなおし
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như danh động từ (出直しを図る). Động từ gốc: 出直す
  • Nghĩa khái quát: làm lại từ đầu, quay lại sau khi chuẩn bị tốt hơn; bắt đầu lại một lần nữa
  • Ngữ vực: từ thường dùng trong hội thoại, kinh doanh; có cả sắc thái khiêm nhường hoặc quyết tâm
  • Cấu trúc điển hình: 出直しを図る/出直しが必要だ/また出直して来る/人生の出直し

2. Ý nghĩa chính

  • Làm lại từ đầu sau khi thất bại hoặc chuẩn bị chưa đủ. Nhấn mạnh việc rút kinh nghiệm để trở lại tốt hơn.
  • Quay lại vào lúc khác vì thời điểm hiện tại không thuận tiện (sắc thái lịch sự trong giao tiếp, dịch vụ).
  • Tái khởi động, chấn chỉnh trong phạm vi tổ chức, dự án, cuộc đời (mang nghĩa quyết tâm làm mới).

3. Phân biệt

  • やり直し: làm lại phần việc vừa làm sai; trung tính, không nhấn mạnh việc rút lui rồi quay lại. 出直し mang cảm giác “rút quân, chuẩn bị lại”.
  • 仕切り直し: “reset” lại cách tổ chức, sắp xếp. Dùng nhiều trong sự kiện, cuộc họp. 出直し thiên về bản thân hoặc dự án “bắt đầu lại”.
  • 立て直し: “chấn hưng, phục hồi” tổ chức/kinh doanh đã suy yếu. Ứng với quy mô lớn và tính chiến lược.
  • 再出発: tái xuất phát, mang sắc thái trang trọng hơn, thiên hướng “khởi hành mới”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Công việc/học tập: 受験は一度失敗したが、出直しを図る。
  • Dịch vụ/lễ nghi: ご不在のようですので、また出直して参ります。
  • Kinh doanh: 新体制で会社の出直しを図る。
  • Mẫu câu:
    • AはBで出直しを図る: A tìm cách làm lại nhờ B.
    • また出直して来い/来ます: Hãy quay lại sau/lần sau tôi sẽ quay lại.
    • 人生の出直し: làm lại cuộc đời.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出直す Từ gốc (động từ) làm lại, quay lại sau Dạng động từ phổ biến trong hội thoại.
やり直し Gần nghĩa làm lại Tập trung vào lặp lại thao tác; ít sắc thái “rút lui rồi quay lại”.
仕切り直し Gần nghĩa làm lại bố cục/tổ chức Dùng cho cuộc họp, sự kiện, sắp xếp.
立て直し Liên quan chấn hưng, phục hồi Phạm vi lớn, mang tính chiến lược.
再出発 Gần nghĩa tái xuất phát Trang trọng, văn viết.
継続 Đối nghĩa tương đối tiếp tục Không dừng lại để làm lại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出(シュツ/で・だ): ra, xuất ra.
  • 直(チョク・ジキ/なお・す・る): thẳng, sửa lại, trực tiếp.
  • Cấu tạo: 出(ra/ra ngoài)+ 直(sửa/làm lại) → ý niệm “ra khỏi trạng thái cũ để làm lại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

出直し thường có sắc thái tích cực: thừa nhận thiếu sót rồi tìm thời điểm, phương án tốt hơn. Trong giao tiếp lịch sự, dùng với khiêm nhường ngữ như 「出直して参ります」 rất tự nhiên. Ở bối cảnh đời sống, 「人生の出直し」 gợi ý sự thay đổi toàn diện, không chỉ sửa lỗi nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 今回はうまくいかなかったので、ここで一旦出直しを図ろう。
    Vì lần này không suôn sẻ, hãy tạm dừng để lên kế hoạch làm lại từ đầu.
  • 社長は新しい体制で会社の出直しを宣言した。
    Giám đốc tuyên bố chấn chỉnh và làm lại công ty với cơ chế mới.
  • ご不在のようですので、また出直して参ります。
    Có vẻ anh/chị không có nhà, tôi sẽ quay lại sau.
  • 受験に失敗したが、来年に向けて出直したい。
    Tôi trượt kỳ thi, nhưng muốn làm lại hướng tới năm sau.
  • 一度頭を冷やしてから出直したほうがいい。
    Nên bình tĩnh lại rồi hẵng làm lại.
  • プロジェクトは白紙に戻し、ゼロからの出直しとなった。
    Dự án bị đưa về trang trắng và phải làm lại từ số 0.
  • この件は担当を変えて出直しましょう。
    Vụ này hãy đổi người phụ trách và làm lại nhé.
  • 練習不足だった。次の試合で出直しだ。
    Tôi đã thiếu luyện tập. Trận tới sẽ làm lại.
  • 彼は地方へ移って、人生の出直しを始めた。
    Anh ấy chuyển về địa phương và bắt đầu làm lại cuộc đời.
  • 準備が不十分でした。後日出直します。
    Sự chuẩn bị chưa chu đáo. Tôi sẽ quay lại vào ngày khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出直し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?