出棺 [Xuất Quan]
しゅっかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đưa quan tài ra ngoài; đám tang
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đưa quan tài ra ngoài; đám tang