Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出席簿
[Xuất Tịch Bộ]
しゅっせきぼ
🔊
Danh từ chung
sổ điểm danh
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
席
Tịch
chỗ ngồi; dịp
簿
Bộ
sổ đăng ký; sổ ghi chép