出奔者 [Xuất Bôn Giả]
しゅっぽんしゃ
Danh từ chung
người bỏ trốn; người chạy trốn; người bỏ đi cùng nhau
Danh từ chung
người bỏ trốn; người chạy trốn; người bỏ đi cùng nhau