出塁 [Xuất Lỗi]
しゅつるい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

đạt được căn cứ; đến được căn cứ đầu tiên

JP: 先頭せんとう打者だしゃがヒットで出塁しゅつるいした。

VI: Người đánh đầu tiên đã đánh một cú hit và lên base.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

số lần đạt căn cứ

Hán tự

Xuất ra ngoài
Lỗi căn cứ; pháo đài; tường thành; căn cứ (bóng chày)