出向
[Xuất Hướng]
しゅっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển công tác tạm thời; biệt phái; di chuyển; cho mượn
JP: 私はその会社に出向中だ。
VI: Tôi đang được cử đến công tác tại công ty đó.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi đến; rời đi