出向 [Xuất Hướng]

しゅっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển công tác tạm thời; biệt phái; di chuyển; cho mượn

JP: わたしはその会社かいしゃ出向しゅっこうちゅうだ。

VI: Tôi đang được cử đến công tác tại công ty đó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi đến; rời đi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出向(しゅっこう)
  • Từ loại: danh từ / động từ する(出向する)
  • Nghĩa khái quát: “đi biệt phái/đi làm việc phái cử” (đi công tác biệt phái sang công ty/đơn vị khác, thường vẫn thuộc biên chế công ty gốc)
  • Cặp từ đi kèm: 出向先(nơi tiếp nhận), 出向元(đơn vị cử đi), 出向者(người được cử)
  • Lĩnh vực: lao động – nhân sự, kinh doanh, hành chính công

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hình thức nhân sự “biệt phái”: nhân viên tạm thời làm việc tại công ty/đơn vị khác (con, cháu, đối tác, cơ quan công), thường vẫn nhận lương/đãi ngộ do thỏa thuận giữa hai bên và có thể quay về đơn vị gốc sau thời hạn.

3. Phân biệt

  • 出張: đi công tác ngắn hạn, vẫn thuộc và làm việc cho đơn vị gốc; không chuyển chỗ làm thường nhật.
  • 転勤: thuyên chuyển nội bộ (trong cùng công ty) sang chi nhánh khác; quan hệ lao động không thay đổi.
  • 転籍: chuyển hẳn tư cách nhân viên sang công ty khác (đổi chủ sử dụng lao động).
  • 出航(しゅっこう): “ra khơi, xuất cảng” – phát âm giống nhưng khác kanji/ý nghĩa, dễ nhầm với 出向.
  • 出向く(でむく): “đi đến (nơi nào đó)” là động từ khác, không phải biệt phái nhân sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với する: 子会社に出向する, 行政機関へ出向する.
  • Thường có thời hạn: 期間、条件、処遇(đãi ngộ)được quy định trong hợp đồng/biên bản thỏa thuận.
  • Ngữ điệu trang trọng, dùng trong tài liệu nhân sự, thông báo nội bộ, báo chí kinh tế.
  • Kết hợp: 出向命令, 出向解除, 出向中, 海外出向, 出向制度.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出張Phân biệtCông tácNgắn hạn, không chuyển vị trí làm việc thường nhật.
転勤Phân biệtThuyên chuyểnTrong cùng công ty, thay đổi nơi làm việc.
転籍Phân biệtChuyển biên chếĐổi hẳn chủ sử dụng lao động.
派遣Liên quanPhái cử/cho thuê lao độngQuan hệ ba bên; khác với 出向 về pháp lý.
出航Dễ nhầmXuất cảng (tàu thuyền)Phát âm giống, khác kanji/ý.
復帰Liên quanTrở vềQuay lại đơn vị gốc sau khi kết thúc 出向.
配置転換Liên quanĐổi bố trí nhân sựThay đổi vị trí trong nội bộ.
赴任Gần nghĩaNhận nhiệm sởĐi đến nơi công tác mới (thường là chuyển nội bộ).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: ra, xuất (オン: シュツ/スイ; くん: でる/だす)
  • 向: hướng tới, đối diện (オン: コウ; くん: むく/むける/むかう)
  • Ghép nghĩa: “hướng ra đi” → đi làm việc ở nơi khác theo diện biệt phái.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo nhân sự, hãy nhìn các từ khóa như 期間(thời hạn), 処遇(đãi ngộ), 所属(thuộc quyền)để hiểu rõ cơ chế của 出向. Với người học tiếng Nhật thương mại, phân biệt 出向・転勤・転籍 giúp tránh hiểu sai hợp đồng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は親会社から子会社へ出向している。
    Anh ấy đang biệt phái từ công ty mẹ sang công ty con.
  • 四月から関連会社に出向することになりました。
    Từ tháng Tư tôi được quyết định biệt phái sang công ty liên quan.
  • 出向期間は二年間の予定です。
    Thời hạn biệt phái dự kiến là hai năm.
  • 本人の同意なしに出向を命じるのは問題だ。
    Ra lệnh biệt phái mà không có sự đồng ý của đương sự là vấn đề.
  • 出向先の上司と面談を行った。
    Tôi đã phỏng vấn với sếp ở nơi tiếp nhận biệt phái.
  • 育成目的の出向は若手社員にとって有益だ。
    Biệt phái với mục tiêu đào tạo có lợi cho nhân viên trẻ.
  • 海外子会社へ単身で出向している。
    Tôi đang biệt phái một mình sang công ty con ở nước ngoài.
  • 出向解除後、元の部署に復帰した。
    Sau khi hủy biệt phái, tôi đã trở về bộ phận cũ.
  • 今回の出向はスキルマッチの観点から決定された。
    Lần biệt phái này được quyết định dựa trên góc độ phù hợp kỹ năng.
  • 出向と出航は意味が全く違うので注意してください。
    Hãy chú ý vì “shukkō” (biệt phái) và “shukkō” (xuất cảng) hoàn toàn khác nghĩa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出向 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?