Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出勤簿
[Xuất Cần Bộ]
しゅっきんぼ
🔊
Danh từ chung
bảng chấm công của nhân viên
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
簿
Bộ
sổ đăng ký; sổ ghi chép