出勤簿 [Xuất Cần Bộ]
しゅっきんぼ

Danh từ chung

bảng chấm công của nhân viên

Hán tự

Xuất ra ngoài
Cần cần cù; làm việc; phục vụ
簿
Bộ sổ đăng ký; sổ ghi chép