凶作 [Hung Tác]

きょうさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mất mùa

JP: 昨年さくねん異常いじょう冷夏れいかで、稲作いなさく10年じゅうねんぶりの凶作きょうさくだった。

VI: Năm ngoái là một mùa hè lạnh bất thường, nên mùa lúa là mùa thất bát nhất trong mười năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

米作べいさく今年ことし凶作きょうさくだ。
Năm nay mùa lúa mì thất bát.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 凶作
  • Cách đọc: きょうさく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Mất mùa nặng, sản lượng nông nghiệp sụt giảm nghiêm trọng.
  • Lĩnh vực: Nông nghiệp, kinh tế, khí tượng
  • Ngữ pháp/khả năng kết hợp: 凶作になる/凶作に見舞われる/凶作の年/凶作続き/不作・豊作と対比

2. Ý nghĩa chính

Mùa màng thất bát ở mức độ lớn, thường do thiên tai như hạn hán, bão lũ, sâu bệnh… gây giảm mạnh sản lượng nông sản.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 不作(ふさく): “Mất mùa/thu hoạch kém” nói chung; mức độ nhẹ hơn. 凶作 nhấn mạnh tính nghiêm trọng.
  • 豊作(ほうさく): Đối nghĩa, chỉ vụ mùa bội thu.
  • 飢饉(ききん): Nạn đói; hệ quả xã hội trầm trọng có thể phát sinh từ 凶作 kéo dài.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: Báo cáo nông nghiệp, tin tức mùa vụ, phân tích giá cả thị trường.
  • Collocation: コメが凶作/台風の影響で凶作/凶作と価格高騰/相次ぐ凶作に備える
  • Sắc thái: Tính trang trọng, văn viết; trong hội thoại thường ngày hay dùng 不作 hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不作 Tương cận Mất mùa/thu hoạch kém Mức độ nhẹ hơn 凶作.
豊作 Đối nghĩa Bội thu Đối lập trực tiếp với 凶作.
干ばつ Liên quan (nguyên nhân) Hạn hán Nguyên nhân thường thấy của 凶作.
長雨・冷夏 Liên quan (nguyên nhân) Mưa kéo dài, mùa hè lạnh Yếu tố khí hậu gây thiệt hại mùa vụ.
飢饉 Hệ quả nặng Nạn đói Do 凶作 kéo dài/diện rộng.
収量 Liên quan Sản lượng thu hoạch Chỉ số để đánh giá 凶作/豊作.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : dữ, xấu, điềm gở.
  • : làm ra, sản xuất, mùa vụ.
  • 凶+作 → “mùa vụ xấu” → mất mùa nặng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học cặp 凶作⇔豊作, nên đặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và chuỗi cung ứng: 凶作→供給減→価格高騰→家計・産業への影響. Từ này hay xuất hiện trong văn bản chuyên ngành và tin kinh tế, vì vậy nắm vững collocation sẽ giúp đọc hiểu nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 長雨の影響でコメが凶作となった。
    Do mưa kéo dài nên lúa gạo bị mất mùa nặng.
  • 台風が相次ぎ、今年は野菜が凶作だ。
    Bão liên tiếp khiến năm nay rau quả 凶作.
  • 冷夏が続くと果物は凶作になりやすい。
    Nếu mùa hè lạnh kéo dài, trái cây dễ mất mùa.
  • 凶作で仕入れ価格が高騰している。
    凶作 nên giá nhập đang tăng vọt.
  • 地域全体が凶作に見舞われ、支援が急がれる。
    Cả khu vực bị 凶作, cần hỗ trợ khẩn cấp.
  • 昨年は凶作だったが、今年は豊作の見通しだ。
    Năm ngoái 凶作 nhưng năm nay dự báo bội thu.
  • 干ばつで小麦が凶作となり、輸入に頼った。
    Hạn hán khiến lúa mì mất mùa, phải dựa vào nhập khẩu.
  • 二年続きの凶作は農家に大打撃だ。
    Hai năm liên tiếp mất mùa là đòn nặng nề cho nông hộ.
  • 政策在庫で凶作の影響を和らげる。
    Dùng tồn kho chính sách để giảm tác động của 凶作.
  • この地方では過去最悪の凶作が記録された。
    Khu vực này ghi nhận mất mùa tồi tệ nhất từ trước đến nay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 凶作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?