Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凶事の兆し
[Hung Sự Triệu]
きょうじのきざし
🔊
Danh từ chung
điềm báo tai họa
Hán tự
凶
Hung
xấu xa
事
Sự
sự việc; lý do
兆
Triệu
điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng