凝り性 [Ngưng Tính]
こりしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tính cách dễ bị cuốn hút; đam mê; cầu toàn; tỉ mỉ

Danh từ chung

dễ bị cứng vai

Hán tự

Ngưng đông cứng; đóng băng; cứng; say mê
Tính giới tính; bản chất