冷罨法 [Lãnh Yểm Pháp]
れいあんぽう

Danh từ chung

chườm lạnh

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Yểm che phủ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống