冷水摩擦 [Lãnh Thủy Ma Sát]
れいすいまさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chà xát bằng khăn ướt; chà xát bằng nước lạnh

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh
Thủy nước
Ma chà xát; đánh bóng; mài
Sát cọ xát; chà