1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冷夏
- Cách đọc: れいか
- Loại từ: Danh từ (khí tượng)
- Nghĩa khái quát: Mùa hè có nền nhiệt thấp hơn bình thường một cách đáng kể.
- Ngữ vực/Ngữ cảnh: Dự báo thời tiết, nông nghiệp, tin tức khí hậu, kinh tế mùa vụ.
- Cụm thường gặp: 冷夏になる, 冷夏傾向, 冷夏の影響, 冷夏予想, 冷夏対策
2. Ý nghĩa chính
冷夏 là hiện tượng mùa hè mát hơn mức trung bình nhiều năm. Ở Nhật, 冷夏 có thể gây giảm năng suất lúa, ảnh hưởng du lịch biển và tiêu thụ đồ giải nhiệt. Nguyên nhân thường liên quan hoàn lưu khí quyển, hoạt động front mùa hè, các dao động đại dương – khí quyển.
3. Phân biệt
- 冷夏 vs 猛暑: 冷夏 là mát bất thường; 猛暑 là nóng gay gắt kéo dài.
- 冷夏 vs 冷夏傾向: 冷夏 là tình trạng rõ rệt trong một mùa; 冷夏傾向 là xu hướng có khả năng xảy ra.
- 冷夏 vs 長梅雨: Mưa dài ngày có thể góp phần làm mát, nhưng 長梅雨 nói về kéo dài mùa mưa hơn là nhiệt độ mùa hè nói chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dự báo: 「今年は冷夏になる見込みだ。」
- Tác động: 「冷夏の影響で農作物の生育が遅れている。」
- Kinh tế: 「冷夏で夏物商戦が伸び悩む。」
- Đánh giá: 「平年並み/高温/低温」と đối chiếu với 冷夏.
- Ngữ cảnh: bài phân tích khí tượng, báo cáo nông nghiệp, tin doanh nghiệp bán lẻ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 猛暑 |
Đối nghĩa |
Nắng nóng gay gắt |
Đối lập với 冷夏 về nhiệt độ. |
| 冷夏傾向 |
Liên quan |
Xu hướng hè mát |
Ngôn ngữ dự báo, khả năng xảy ra. |
| 低温 |
Liên quan |
Nhiệt độ thấp |
Thuật ngữ khí tượng tổng quát. |
| 長梅雨 |
Liên quan |
Mùa mưa kéo dài |
Có thể liên đới đến 冷夏. |
| 日照不足 |
Liên quan |
Thiếu nắng |
Ảnh hưởng tới nông nghiệp trong 冷夏. |
| フェーン現象 |
Đối chiếu |
Hiệu ứng phơn |
Thường gây nóng, đối lập bối cảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 冷: lạnh, mát.
- 夏: mùa hè.
- Cấu trúc: 冷 (lạnh) + 夏 (hè) → mùa hè mát/lạnh hơn bình thường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
冷夏 không chỉ là câu chuyện thời tiết mà còn là biến số kinh tế: bán lẻ áo mỏng, đồ uống lạnh giảm; ngược lại, điện năng cho điều hòa có thể giảm. Với nông nghiệp, việc điều chỉnh lịch gieo trồng, chọn giống chịu lạnh và quản lý nước trở nên quan trọng trong năm dự báo 冷夏.
8. Câu ví dụ
- 気象庁は今年が冷夏になる可能性を指摘した。
Cơ quan Khí tượng cho rằng năm nay có khả năng sẽ là mùa hè mát.
- 冷夏の影響で海水浴客が伸び悩んだ。
Do mùa hè mát, lượng khách tắm biển tăng không như kỳ vọng.
- 日照不足と冷夏でコメの収量が落ちた。
Thiếu nắng và mùa hè mát khiến sản lượng gạo giảm.
- 小売は冷夏を見込み、秋物の投入を早めた。
Ngành bán lẻ dự đoán mùa hè mát nên tung hàng mùa thu sớm hơn.
- 平年より気温が低く、まさに冷夏と言える。
Nhiệt độ thấp hơn trung bình, đúng là có thể gọi là mùa hè mát.
- エアコンの需要が冷夏で鈍った。
Nhu cầu điều hòa chậm lại do mùa hè mát.
- 観光地は冷夏対策として屋内イベントを増やした。
Điểm du lịch tăng sự kiện trong nhà như một biện pháp ứng phó mùa hè mát.
- 長梅雨が冷夏の一因になったと見られる。
Mùa mưa kéo dài được xem là một nguyên nhân của mùa hè mát.
- 農家は冷夏に備えて苗の管理を徹底した。
Nông dân chuẩn bị cho mùa hè mát bằng cách quản lý cây con nghiêm ngặt.
- この十年で最も顕著な冷夏となった。
Đây là mùa hè mát rõ rệt nhất trong mười năm qua.