冬鳥 [Đông Điểu]
ふゆどり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

chim mùa đông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これらのとりふゆにはきたアフリカにわたる。
Những con chim này di cư đến Bắc Phi vào mùa đông.
とりふゆになるとみなみんでいきます。
Chim bay về phía nam vào mùa đông.
あのとりたちはなつつくり、ふゆみなみわたる。
Những con chim đó làm tổ vào mùa hè và di cư về phía nam vào mùa đông.

Hán tự

Đông mùa đông
Điểu chim; gà