冬葱
[Đông Thông]
冬ネギ [Đông]
冬ねぎ [Đông]
冬ネギ [Đông]
冬ねぎ [Đông]
ふゆき
– 冬葱
ふゆねぎ
Danh từ chung
hành lá
🔗 ネギ