冬物 [Đông Vật]
ふゆもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

quần áo mùa đông; đồ mùa đông

JP: わたしあたらしい冬物ふゆもののコートをわねばなりません。

VI: Tôi cần phải mua một chiếc áo khoác mùa đông mới.

🔗 夏物

Danh từ chung

hàng hóa mùa đông

🔗 夏物

Hán tự

Đông mùa đông
Vật vật; đối tượng; vấn đề