Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冬林檎
[Đông Lâm Cầm]
ふゆりんご
🔊
Danh từ chung
táo mùa đông
Hán tự
冬
Đông
mùa đông
林
Lâm
rừng cây; rừng
檎
Cầm
táo