冪数 [Mịch Số]
羃数 [Mạc Số]
べきすう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

số mũ

🔗 冪・べき

Hán tự

Mịch sức mạnh; số mũ
Số số; sức mạnh
Mạc sức mạnh; số mũ