冪乗演算子 [Mịch Thừa Diễn Toán Tử]
べきじょうえんざんし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

toán tử mũ

Hán tự

Mịch sức mạnh; số mũ
Thừa lên xe; nhân
Diễn biểu diễn; diễn xuất
Toán tính toán; số
Tử trẻ em