冥漠 [Minh Mạc]
冥邈 [Minh Mạc]
めいばく

Danh từ chungTính từ đuôi na

mờ mịt và xa xôi

Hán tự

Minh tối
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng
Mạc xa; xa xôi; hẻo lánh; nhẹ