Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冤枉
[Oan Uổng]
えんおう
🔊
Danh từ chung
vu cáo
Hán tự
冤
Oan
vu cáo; thù hận
枉
Uổng
uốn cong; cong