写真凸版 [Tả Chân Đột Bản]
しゃしんとっぱん

Danh từ chung

kiểu chữ ảnh

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Chân thật; thực tế
Đột lồi; trán bọ; không đều
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn