冗長度 [Nhũng Trường Độ]
じょうちょうど

Danh từ chung

dư thừa (lý thuyết thông tin)

Hán tự

Nhũng thừa
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ