冗漫 [Nhũng Mạn]
じょうまん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dài dòng

JP: 著者ちょしゃ冗漫じょうまんなスタイルは膨大ぼうだい書類しょるいつくしたが、その内容ないようとぼしい。

VI: Phong cách dài dòng của tác giả đã tạo ra một số lượng lớn tài liệu, nhưng nội dung thì rất ít.

Hán tự

Nhũng thừa
Mạn truyện tranh; không kiềm chế; hư hỏng