Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
再鋳
[Tái Chú]
さいちゅう
🔊
Danh từ chung
Đúc lại
Hán tự
再
Tái
lại; hai lần; lần thứ hai
鋳
Chú
đúc; đúc tiền