再犯 [Tái Phạm]
さいはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Tái phạm

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm