再掲 [Tái Yết]
さいけい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái xuất bản; tái đăng

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả