冊立 [Sách Lập]
さくりつ
さくりゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lễ phong tước hoàng gia; lễ nhậm chức

Hán tự

Sách quyển; đơn vị đếm sách
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng