円鑿方枘 [Viên Tạc Phương Nhuế]
えんさくほうぜい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ hiếm

cọc tròn trong lỗ vuông

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Tạc đục
Phương hướng; người; lựa chọn
Nhuế cán công cụ; mộng; răng cưa