円錐曲線 [Viên Trùy Khúc Tuyến]
えんすいきょくせん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

đường cong hình nón; mặt cắt hình nón

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trùy khoan; mũi khoan
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Tuyến đường; tuyến