円錐曲線 [Viên Trùy Khúc Tuyến]
えんすいきょくせん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
đường cong hình nón; mặt cắt hình nón
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
đường cong hình nón; mặt cắt hình nón