円錐振り子 [Viên Trùy Chấn Tử]
円錐振子 [Viên Trùy Chấn Tử]
えんすいふりこ

Danh từ chung

con lắc hình nón

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trùy khoan; mũi khoan
Chấn lắc; vẫy
Tử trẻ em