円錐図法 [Viên Trùy Đồ Pháp]
えんすいずほう

Danh từ chung

phép chiếu hình nón

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Trùy khoan; mũi khoan
Đồ bản đồ; kế hoạch
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống