円缶 [Viên Phẫu]
円罐 [Viên Quán]
まるがま

Danh từ chung

nồi hơi hình trụ

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Phẫu hộp thiếc; hộp
Quán nồi hơi (chỉ phần bên trái)