1. Thông tin cơ bản
- Từ: 円相場
- Cách đọc: えんそうば
- Từ loại: danh từ (kinh tế/tài chính)
- Độ trang trọng: trung lập – báo chí/kinh tế dùng thường xuyên
- Khái quát: tỷ giá/hối suất của đồng Yên trên thị trường ngoại hối
2. Ý nghĩa chính
円相場 là “tỷ giá đồng Yên” so với các đồng tiền khác trên thị trường ngoại hối (為替市場). Thường xuất hiện dưới dạng “対ドルの円相場” (Yên so với USD), hoặc nói về xu hướng 円高 (Yên lên giá) / 円安 (Yên mất giá).
3. Phân biệt
- 円相場 vs 為替レート: 為替レート là “tỷ giá” chung; 円相場 nhấn vào đồng Yên.
- 円相場 vs 日経平均・株価: một bên là tỷ giá hối đoái, bên kia là chỉ số/giá cổ phiếu – không nên nhầm.
- 円高/円安: thuật ngữ mô tả hướng biến động của 円相場 (đồng Yên mạnh/yếu).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu tin tức: 東京外国為替市場で円相場は〜円台に上昇/下落した。
- So sánh: 対ドル/対ユーロの円相場 (Yên so với đô la/Euro).
- Diễn tả biến động: 円相場が円高・円安に振れる/一時〜円をつける。
- Bình luận: 金融政策や金利差が円相場に影響を与える。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 為替レート |
Đồng nghĩa rộng |
tỷ giá hối đoái |
Thuật ngữ chung; 円相場 là trường hợp cụ thể của JPY. |
| 円レート |
Đồng nghĩa |
tỷ giá Yên |
Cách nói gọn trong đời sống/báo chí. |
| 円高 |
Liên quan (xu hướng) |
Yên lên giá |
Khi JPY mạnh lên so với ngoại tệ. |
| 円安 |
Liên quan (xu hướng) |
Yên mất giá |
Khi JPY yếu đi so với ngoại tệ. |
| 為替市場 |
Bối cảnh |
thị trường ngoại hối |
Nơi hình thành 円相場. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 円: đồng Yên Nhật.
- 相場: mức giá/giá thị trường, hối suất.
- Kết hợp: “giá thị trường của đồng Yên” tức tỷ giá JPY.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin về 円相場, cần chú ý đồng tham chiếu (USD/JPY hay EUR/JPY), khung thời gian (一時・終値・年初来), và yếu tố nền như chênh lệch lãi suất, phát biểu của ngân hàng trung ương, dữ liệu kinh tế Mỹ/Nhật. Những yếu tố này thường giải thích vì sao Yên mạnh lên hay yếu đi trong ngày.
8. Câu ví dụ
- 東京市場で対ドルの円相場は一時150円台に下落した。
Tại thị trường Tokyo, tỷ giá Yên so với đô la có lúc giảm xuống vùng 150 yên.
- 金利差の拡大が円相場の円安圧力となっている。
Chênh lệch lãi suất gia tăng đang tạo sức ép khiến Yên yếu đi.
- きょうの円相場は小幅に上下した。
Tỷ giá Yên hôm nay dao động nhẹ lên xuống.
- 介入観測が強まり、円相場は急伸した。
Kỳ vọng can thiệp tăng lên khiến tỷ giá Yên bật tăng mạnh.
- 対ユーロの円相場も軟調に推移した。
Tỷ giá Yên so với Euro cũng diễn biến yếu.
- 雇用統計の結果を受けて円相場は乱高下した。
Sau kết quả thống kê việc làm, tỷ giá Yên biến động mạnh lên xuống.
- 原油高は貿易収支を通じて円相場に影響する。
Giá dầu cao ảnh hưởng đến tỷ giá Yên thông qua cán cân thương mại.
- 年初来の円相場は緩やかな円安基調だ。
Từ đầu năm đến nay, tỷ giá Yên có xu hướng yếu dần.
- 当局の発言で円相場は落ち着きを取り戻した。
Nhờ phát biểu của nhà chức trách, tỷ giá Yên đã ổn định trở lại.
- 輸出企業は円相場の動向を注視している。
Các doanh nghiệp xuất khẩu đang theo sát diễn biến của tỷ giá Yên.