内頸動脈
[Nội Cảnh Động Mạch]
内頚動脈 [Nội Cảnh Động Mạch]
内頚動脈 [Nội Cảnh Động Mạch]
ないけいどうみゃく
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
động mạch cảnh trong
🔗 外頸動脈