内需 [Nội Nhu]

ないじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nhu cầu nội địa

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内需
  • Cách đọc: ないじゅ
  • Loại từ: danh từ (kinh tế)
  • Nghĩa khái quát: nhu cầu trong nước, cầu nội địa (cầu phát sinh bên trong lãnh thổ quốc gia)
  • Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong báo chí kinh tế, nghị luận chính sách

2. Ý nghĩa chính

内需 là tổng nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ được tạo ra bởi người dân và doanh nghiệp trong nước. Thường xuất hiện trong đối lập với 外需 (cầu từ nước ngoài, thông qua xuất khẩu, du lịch inbound, v.v.).

3. Phân biệt

  • 内需 vs 外需: nội địa (tiêu dùng, đầu tư trong nước) vs đối ngoại (xuất khẩu, nhu cầu từ thị trường nước ngoài).
  • 内需拡大 (mở rộng cầu nội địa) khác với 輸出拡大 (mở rộng xuất khẩu): mục tiêu chính sách khác nhau.
  • 内需主導 (tăng trưởng dẫn dắt bởi cầu nội địa) vs 外需依存 (phụ thuộc vào cầu nước ngoài): sắc thái đánh giá chính sách và cơ cấu kinh tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn cảnh kinh tế vĩ mô, báo cáo doanh nghiệp, tin tức: 内需が堅調だ / 内需が弱い.
  • Một số kết hợp quen thuộc: 内需拡大, 内需主導型, 内需の落ち込み, 内需を刺激する, 内需主軸.
  • Đi cùng động từ: 支える, 牽引する, 冷え込む, 回復する, 押し上げる.
  • Khi so sánh, hay thấy cặp: 内需と外需のバランス, 内需依存からの脱却.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外需 Đối nghĩa Cầu từ nước ngoài Thường nêu cùng với 内需 để đối chiếu
国内市場 Liên quan Thị trường trong nước Phạm vi nói về thị trường, không chỉ cầu
個人消費 Thành phần Tiêu dùng hộ gia đình Là phần quan trọng cấu thành 内需
設備投資 Thành phần Đầu tư thiết bị (trong nước) Cũng góp vào 内需
需要 Tổng quát Nhu cầu Từ chung; 内需 là phạm vi trong nước của 需要

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ナイ/うち): bên trong, nội bộ.
  • (ジュ): nhu, nhu cầu. Thường dùng trong 給需 (cung – cầu), 需要.
  • 内需 = nội (trong nước) + nhu (cầu) → cầu nội địa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích kinh tế Nhật Bản, báo chí hay nói “từ xuất khẩu sang 内需主導”. Ý là chuyển trọng tâm tăng trưởng vào tiêu dùng, đầu tư trong nước. Lưu ý: du lịch inbound (khách nước ngoài đến) đôi khi được tính là 外需 dù chi tiêu diễn ra trong nước, bởi nguồn cầu đến từ nước ngoài.

8. Câu ví dụ

  • 日本経済は内需に支えられている。
    Nền kinh tế Nhật Bản được nâng đỡ bởi cầu nội địa.
  • 政府は内需拡大策を打ち出した。
    Chính phủ đã đưa ra các biện pháp mở rộng cầu nội địa.
  • コロナ禍で内需が冷え込んだ。
    Trong đại dịch, cầu nội địa nguội lạnh.
  • 住宅投資が内需を牽引している。
    Đầu tư nhà ở đang kéo cầu nội địa đi lên.
  • 輸出より内需の比重が高い企業だ。
    Đây là doanh nghiệp có tỷ trọng cầu nội địa cao hơn xuất khẩu.
  • 観光需要が内需を押し上げた。
    Nhu cầu du lịch đã đẩy cầu nội địa tăng lên.
  • 内需と外需のバランスを取るべきだ。
    Nên cân bằng giữa cầu nội địa và cầu nước ngoài.
  • 個人消費の回復が内需の改善につながる。
    Sự phục hồi tiêu dùng hộ gia đình dẫn tới cải thiện cầu nội địa.
  • 賃上げは内需拡大に寄与する。
    Tăng lương góp phần mở rộng cầu nội địa.
  • エネルギー価格の高騰が内需に打撃を与えた。
    Giá năng lượng tăng vọt đã giáng đòn vào cầu nội địa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内需 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?