内角 [Nội Giác]
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
góc trong
🔗 外角
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
nội các
🔗 外角
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
góc trong
🔗 外角
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
nội các
🔗 外角
- Toán học: Góc trong của một đa giác/đa giác đều/đa giác bất kỳ (ví dụ 三角形の内角).
- Bóng chày: Góc trong của khu vực strike đối với người đánh bóng; khu vực phía gần người đánh (内角高め, 内角低め).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 外角 | Đối nghĩa | Góc ngoài | Đối lập trực tiếp với 内角 |
| 角度 | Liên quan | Góc độ, độ lớn góc | Thuật ngữ chung về góc |
| ストライクゾーン | Liên quan (bóng chày) | Khu vực strike | 内角/外角 là phân vùng bên trong zone |
| 内閣 | Đồng âm khác nghĩa | Nội các (Chính phủ) | Chữ khác, nghĩa khác; chú ý phân biệt khi nghe |
- 内: “bên trong, nội”.
- 角: “góc; sừng” (ở đây là góc, góc độ).
- 内角: “góc phía trong”; trong bóng chày là phía trong so với người đánh bóng (batter).
Trong bóng chày Nhật, chiến thuật “内角を突く” thường dùng để ép batter lùi lại/khó vung gậy. Trong lớp học, “内角の和” là thành ngữ công thức quen thuộc, giáo viên thường yêu cầu nêu tổng góc trong của đa giác.
Bạn thích bản giải thích này?