内臓 [Nội Tạng]

ないぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nội tạng

JP: 内臓ないぞうひとつである。

VI: Dạ dày là một trong những cơ quan nội tạng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ交通こうつう事故じこ内臓ないぞうにけがをした。
Anh ấy bị thương nội tạng trong một tai nạn giao thông.
にわとり内臓ないぞうは、調理ちょうりするまえのぞいてね。
Lấy phần nội tạng của gà ra trước khi nấu.
わたしたちは内臓ないぞう器官きかん調しらべるためにカエルを解剖かいぼうした。
Chúng tôi đã mổ xẻ một con ếch để nghiên cứu các cơ quan nội tạng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内臓
  • Cách đọc: ないぞう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nội tạng, tạng phủ (các cơ quan bên trong cơ thể)
  • Đồng âm dễ nhầm: 内蔵(ないぞう, tích hợp/bên trong thiết bị)

2. Ý nghĩa chính

内臓các cơ quan bên trong cơ thể như dạ dày, gan, tim, ruột… Thường dùng trong y học, sức khỏe, dinh dưỡng. Collocation: 内臓脂肪 (mỡ nội tạng), 内臓機能 (chức năng nội tạng), 内臓疾患 (bệnh nội tạng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内臓 vs 臓器: 臓器 = cơ quan tạng (đơn vị như 肝臓, 腎臓), 内臓 = tổng thể nội tạng.
  • 内臓 vs 内蔵: Kanji khác. 内蔵 = “tích hợp bên trong” (内蔵ハードディスク). Nội tạng phải là 内臓.
  • 内臓脂肪 vs 皮下脂肪: mỡ nội tạng vs mỡ dưới da; ngữ cảnh sức khỏe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong y học/sức khỏe: 内臓の検査, 内臓に負担をかける.
  • Trong mô tả triệu chứng: 内臓が冷える, 内臓が弱い.
  • Kết hợp số từ: 内臓の機能が三割低下 (giảm 30%).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
臓器 Liên quan Cơ quan tạng Đơn vị từng cơ quan (gan, thận...).
内蔵 Đồng âm khác nghĩa Tích hợp bên trong Thiết bị/linh kiện điện tử, máy móc.
内臓脂肪 Liên quan Mỡ nội tạng Chỉ số sức khỏe quan trọng.
消化器官 Liên quan Cơ quan tiêu hóa Nhóm chức năng cụ thể trong nội tạng.
皮下脂肪 Đối chiếu Mỡ dưới da Phân biệt với mỡ nội tạng.
心臓・肝臓・腎臓 Ví dụ chi tiết Tim, gan, thận Các 臓器 thuộc 内臓.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 内: “nội”, bên trong (オン: ナイ; くん: うち)。
- 臓: “tạng”, cơ quan bên trong (オン: ゾウ)。
内臓 = “tạng phủ ở bên trong”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tư liệu sức khỏe tiếng Nhật, phân biệt 内臓脂肪皮下脂肪 rất quan trọng: mỡ nội tạng liên quan mạnh đến hội chứng chuyển hóa. Khi đọc bài báo, hãy chú ý kết hợp từ cố định như 内臓機能の低下・内臓にやさしい食事.

8. Câu ví dụ

  • 暴飲暴食は内臓に大きな負担をかける。
    Ăn uống vô độ gây gánh nặng lớn lên nội tạng.
  • 検査で内臓に異常は見つからなかった。
    Kiểm tra không phát hiện bất thường ở nội tạng.
  • 内臓脂肪を減らすために運動を始めた。
    Tôi bắt đầu tập luyện để giảm mỡ nội tạng.
  • 冷えは内臓の働きを低下させることがある。
    Lạnh có thể làm suy giảm chức năng nội tạng.
  • 彼は生まれつき内臓が弱い。
    Anh ấy bẩm sinh nội tạng yếu.
  • この薬は内臓への負担が少ない。
    Thuốc này ít gây gánh nặng cho nội tạng.
  • レントゲンでは分からない内臓の異変もある。
    Có những biến đổi nội tạng mà X-quang không phát hiện được.
  • 飲み過ぎて内臓が重く感じる。
    Uống quá nhiều khiến tôi thấy nặng nội tạng.
  • 医師は内臓の機能を総合的に評価した。
    Bác sĩ đánh giá tổng thể chức năng nội tạng.
  • 食物繊維は内臓の働きを助ける。
    Chất xơ giúp hoạt động của nội tạng tốt hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内臓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?