内線 [Nội Tuyến]

ないせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

điện thoại nội bộ

JP: 内線ないせん214にひとならだれでもかまいません。

VI: Ai cũng được, chỉ cần là số nội bộ 214.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交換こうかんしゅです。内線ないせん番号ばんごうをどうぞ。
Đây là tổng đài. Xin cho biết số máy lẻ.
内線ないせん45番よんじゅうごばんをおねがいします。
Làm ơn chuyển tới số nội bộ 45.
グレースは階上かいじょう内線ないせん電話でんわのところへく。
Grace đi lên tầng trên để đến chỗ điện thoại nội bộ.
名前なまえはちょっとからないんですが、内線ないせん211番にひゃくじゅういちばんです。
Tôi không chắc tên lắm nhưng đó là máy lẻ số 211.

Hán tự

Từ liên quan đến 内線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内線
  • Cách đọc: ないせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Viễn thông – điện thoại văn phòng, cơ sở hạ tầng tòa nhà

2. Ý nghĩa chính

- “Điện thoại nội bộ” trong cùng hệ thống/tòa nhà/công ty; số máy nhánh (内線番号).
- Đường dây nội tuyến (đối lập với 外線: đường dây ngoại tuyến/ra ngoài).

3. Phân biệt

  • 外線: Đường dây ra ngoài (gọi ra ngoài công ty). Thường: 外線は0発信, 内線は4桁 など.
  • 直通: Đường dây gọi thẳng không qua tổng đài/trung gian; khác bản chất với 内線.
  • 代表番号: Số tổng đài của công ty; từ đây có thể chuyển vào 内線 các phòng ban.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aさんに内線を回す/つなぐ, 内線で連絡する, 内線番号.
  • Biển chỉ dẫn trong tòa nhà: 内線xxxx / 外線(0)+ 番号.
  • Văn phòng – lễ tân – bảo vệ: dùng hàng ngày để kết nối nội bộ nhanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外線 Đối nghĩa Đường dây ngoài Gọi ra ngoài cơ quan/công ty
内線番号 Liên quan Số máy nhánh Thường 3–5 chữ số
交換台 Liên quan Trung tâm tổng đài Nơi chuyển tiếp 内線/外線
直通 Đối chiếu Gọi thẳng Không qua tổng đài/không qua nội tuyến
内線電話 Đồng nghĩa gần Điện thoại nội bộ Cách nói đầy đủ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 内: “bên trong, nội”.
- 線: “đường dây, tuyến; đường kẻ”.
- 内線: “đường dây bên trong (hệ thống)”, đối lập với 外線.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhiều công ty Nhật, quy tắc phổ biến là bấm “0” để ra 外線, còn gọi 内線 chỉ cần nhập 4 chữ số. Từ này gắn chặt với văn hóa tổng đài nội bộ PBX; ngày nay chat nội bộ phát triển, nhưng nội tuyến vẫn rất hữu dụng khi cần liên lạc nhanh trong tòa nhà.

8. Câu ví dụ

  • 会社に着いたら内線で連絡してください。
    Đến công ty xin hãy liên lạc qua điện thoại nội bộ.
  • 内線番号は1234です。
    Số máy nhánh là 1234.
  • 受付から部長に内線をつないでもらった。
    Tôi nhờ lễ tân nối nội tuyến đến trưởng phòng.
  • この電話は内線専用です。
    Điện thoại này chỉ dùng cho nội bộ.
  • 会議室に内線を増設した。
    Đã lắp thêm nội tuyến cho phòng họp.
  • 停電の影響で内線が不通になっている。
    Do mất điện nên nội tuyến đang bị gián đoạn.
  • 外線は0、内線は4桁でかけてください。
    Ngoại tuyến bấm 0, nội tuyến bấm 4 chữ số.
  • 防災センターへ内線で連絡を入れる。
    Liên lạc trung tâm phòng chống thiên tai qua nội tuyến.
  • 間違って別の部署の内線を取ってしまった。
    Tôi lỡ bắt nhầm máy nội bộ của phòng khác.
  • 人事には内線の210番でつながります。
    Phòng nhân sự nối qua nội tuyến số 210.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?