内申 [Nội Thân]
ないしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo không chính thức

JP: サボったりしたら・・・、内申ないしんひびいてもおかしくないとおもいませんか?

VI: Nếu bạn bỏ bê việc học, điểm số của bạn cũng sẽ bị ảnh hưởng chứ?

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Thân có vinh dự; dấu hiệu con khỉ