Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内旨
[Nội Chỉ]
ないし
🔊
Danh từ chung
lệnh bí mật của hoàng đế
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
旨
Chỉ
ngon; ý nghĩa