内堀 [Nội Quật]
内壕 [Nội Hào]
内濠 [Nội Hào]
うちぼり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

hào trong

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Quật hào; mương; kênh
Hào hào; hầm trú ẩn; hầm tránh bom
Hào hào; mương; kênh; Úc