内分泌 [Nội Phân Bí]
ないぶんぴつ
ないぶんぴ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
Lĩnh vực: Sinh lý học; y học
nội tiết
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh lý học; y học
nội tiết; tiết nội